Binyamin ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Nhân rộng, May mắn. Được Binyamin ý nghĩa của tên.
Binyamin nguồn gốc của tên. Hebrew and Arabic form of Benjamin. Được Binyamin nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Binyamin: bee-nyah-MEEN (trong Do thái). Cách phát âm Binyamin.
Tên đồng nghĩa của Binyamin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ben, Benas, Beniamin, Beniamino, Benj, Benjámin, Benjamín, Benjamim, Benjamin, Benjaminas, Benji, Benjy, Bennie, Benny, Bünyamin, Peni, Veniamin, Venijamin, Venyamin. Được Binyamin bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Binyamin: Wincelberg. Được Danh sách họ với tên Binyamin.
Các tên phổ biến nhất có họ Kolby: Forest, Benjamin, Tamara, Josephine, Carlton, Benjámin, Benjamín, Joséphine. Được Tên đi cùng với Kolby.