Bill ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Sáng tạo, Chú ý. Được Bill ý nghĩa của tên.
Castañeda tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hiện đại, Hoạt tính, Vui vẻ, Thân thiện. Được Castañeda ý nghĩa của họ.
Bill nguồn gốc của tên. Dạng ngắn William. This spelling was first used in the 19th century. The change in the initial consonant may have been influenced by an earlier Irish pronunciation of the name Được Bill nguồn gốc của tên.
Bill tên diminutives: Billie, Billy. Được Biệt hiệu cho Bill.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bill: BIL. Cách phát âm Bill.
Tên đồng nghĩa của Bill ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Guglielmo, Guilherme, Guillaume, Guillem, Guillermo, Gwil, Gwilherm, Gwilim, Gwillym, Gwilym, Illiam, Jami, Jelle, Liam, Pim, Uilleag, Uilleam, Uilliam, Ulick, Vilĉjo, Vilém, Vilhelm, Vilhelmas, Vilhelmi, Vilhelmo, Vilhelms, Vilhjálmur, Vilho, Vili, Viliam, Vilim, Vilis, Viljami, Viljem, Viljo, Vilko, Ville, Villem, Vilmos, Wil, Wilhelm, Wilhelmus, Wilkin, Wilky, Willahelm, Willem, Willi, Willy, Wilmot, Wim, Wiremu, Wöllem, Wullem, Wum. Được Bill bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bill: Gates, Paul, Freedlander, Dingie, Conney. Được Danh sách họ với tên Bill.
Các tên phổ biến nhất có họ Castañeda: Luis, Thaysma, Young, Abbey, Rigoberto, Luís. Được Tên đi cùng với Castañeda.
Khả năng tương thích Bill và Castañeda là 82%. Được Khả năng tương thích Bill và Castañeda.