Bettye ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhân rộng, Hoạt tính, May mắn, Hiện đại. Được Bettye ý nghĩa của tên.
Nygren tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Thân thiện, May mắn, Chú ý, Nhân rộng. Được Nygren ý nghĩa của họ.
Bettye nguồn gốc của tên. Biến thể của Betty. Được Bettye nguồn gốc của tên.
Họ Nygren phổ biến nhất trong Thụy Điển. Được Nygren họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bettye: BET-ee. Cách phát âm Bettye.
Tên đồng nghĩa của Bettye ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Belinha, Bet, Bethan, Betje, Bettina, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elli, Elly, Els, Elsa, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ilsa, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabell, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Izabel, Izabela, Izabella, Jelisaveta, Liana, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lileas, Lili, Liliána, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lilli, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lisbeth, Lise, Lisette, Liss, Lissi, Liza, Lys, Sabela, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Bettye bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bettye: Biernat, Hermansen, Otteni, Nachtegaal, Vanwechel. Được Danh sách họ với tên Bettye.
Các tên phổ biến nhất có họ Nygren: Noble, Jon, Hassan, Stan, Nina, Jón. Được Tên đi cùng với Nygren.
Khả năng tương thích Bettye và Nygren là 80%. Được Khả năng tương thích Bettye và Nygren.