Bettina ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Chú ý, Vui vẻ, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Bettina ý nghĩa của tên.
Bettina nguồn gốc của tên. Nhỏ Benedetta. Được Bettina nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bettina: bet-TEE-nah. Cách phát âm Bettina.
Tên đồng nghĩa của Bettina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Benedicta, Bénédicte, Benedikta, Benedikte, Benedita, Benedykta, Bengta, Benita, Benoite, Bente. Được Bettina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bettina: Vecchia, Pishner, Mobus, Villani, Chiassaro. Được Danh sách họ với tên Bettina.
Các tên phổ biến nhất có họ Gearhart: Flavia, Bettina, Angela, Goldie, Angel, Ángel, Àngel, Ángela, Ângela, Angéla, Flávia. Được Tên đi cùng với Gearhart.
Bettina Gearhart tên và họ tương tự |
Bettina Gearhart Benedicta Gearhart Bénédicte Gearhart Benedikta Gearhart Benedikte Gearhart Benedita Gearhart Benedykta Gearhart Bengta Gearhart Benita Gearhart Benoite Gearhart Bente Gearhart |