Beti ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Hiện đại, Sáng tạo, Thân thiện, Nghiêm trọng. Được Beti ý nghĩa của tên.
Stark tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hiện đại, May mắn, Thân thiện, Vui vẻ. Được Stark ý nghĩa của họ.
Beti nguồn gốc của tên. Tiếng Macedonia nhỏ bé Elisaveta. Được Beti nguồn gốc của tên.
Stark nguồn gốc. From a nickname meaning "strong, brave" in Old German and Old English. Được Stark nguồn gốc.
Họ Stark phổ biến nhất trong Nước Đức. Được Stark họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Beti ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Bess, Bessie, Beth, Betje, Betsy, Bette, Bettie, Bettina, Betty, Bözsi, Buffy, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elle, Elli, Ellie, Elly, Els, Elsa, Elsabeth, Else, Elsie, Elsje, Elspet, Elspeth, Elyse, Elyzabeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ilsa, Ilse, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Izabela, Izabella, Jela, Jelica, Jelisaveta, Libbie, Libby, Liddy, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lili, Lilian, Lilibet, Lilibeth, Lilli, Lillian, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lisbeth, Lise, Liss, Lissi, Liz, Liza, Lizaveta, Lizbeth, Lizette, Lizzie, Lizzy, Sabela, Špela, Tetty, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Beti bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Beti: Ivanov. Được Danh sách họ với tên Beti.
Các tên phổ biến nhất có họ Stark: Matthew, Arya, Parker, Ned, Kristofer. Được Tên đi cùng với Stark.
Khả năng tương thích Beti và Stark là 83%. Được Khả năng tương thích Beti và Stark.