Bess ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Nhiệt tâm, Thân thiện, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Bess ý nghĩa của tên.
Tu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Thân thiện, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được Tu ý nghĩa của họ.
Bess nguồn gốc của tên. Nhỏ Elizabeth. Được Bess nguồn gốc của tên.
Bess tên diminutives: Lillia. Được Biệt hiệu cho Bess.
Họ Tu phổ biến nhất trong Trung Quốc, Myanmar, Đài Loan, Nước Thái Lan, Việt Nam. Được Tu họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bess: BES. Cách phát âm Bess.
Tên đồng nghĩa của Bess ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Belinha, Bet, Bethan, Beti, Betje, Bettina, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elli, Elly, Els, Elsa, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Ilsa, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabell, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Jela, Jelisaveta, Liana, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lileas, Lili, Liliána, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lilli, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lisbeth, Lise, Lisette, Liss, Lissi, Liza, Lizaveta, Lys, Sabela, Sibéal, Špela, Veta, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Bess bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bess: Uecker, Soulek, Traphagan, Higgenbotham, Kitrell. Được Danh sách họ với tên Bess.
Các tên phổ biến nhất có họ Tu: Veronica, Victor, Tu, Jianjun, Ja, Tú, Verónica, Verônica, Víctor. Được Tên đi cùng với Tu.
Khả năng tương thích Bess và Tu là 75%. Được Khả năng tương thích Bess và Tu.