Berto ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Berto ý nghĩa của tên.
Miñón tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Sáng tạo, Thân thiện, Dễ bay hơi, May mắn. Được Miñón ý nghĩa của họ.
Berto nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Roberto, Alberto, and other names containing bert (often derived from the Germanic element beraht Có nghĩa là "sáng"). Được Berto nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Berto: BER-to. Cách phát âm Berto.
Tên đồng nghĩa của Berto ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Abbe, Abe, Adalberht, Adalbert, Adalberto, Adelbert, Æþelbeorht, Æðelberht, Al, Albaer, Albert, Albertas, Alberte, Alberto, Albertus, Albrecht, Alpertti, Altti, Aubert, Baer, Bèr, Bert, Bertie, Bob, Bobbie, Bobby, Brecht, Delbert, Elbert, Ethelbert, Hob, Hopcyn, Hopkin, Hrodebert, Hrodpreht, Pertti, Rab, Rabbie, Raibeart, Rob, Robbe, Robbie, Robby, Robert, Robertas, Roberto, Roberts, Robi, Robin, Robrecht, Roibeárd, Róbert, Roope, Roopertti, Roparzh, Rupert, Ruprecht. Được Berto bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Miñón: Hobert, Casey, Winford, Gil, Isidro. Được Tên đi cùng với Miñón.
Khả năng tương thích Berto và Miñón là 83%. Được Khả năng tương thích Berto và Miñón.