Bert ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Nhiệt tâm, May mắn, Vui vẻ. Được Bert ý nghĩa của tên.
Taubert tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Dễ bay hơi, May mắn, Có thẩm quyền, Vui vẻ. Được Taubert ý nghĩa của họ.
Bert nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Albert and other names containing the element bert, often derived from the Germanic element beraht Có nghĩa là "tươi sáng". Được Bert nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bert: BURT (bằng tiếng Anh), BERT (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Bert.
Tên đồng nghĩa của Bert ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Abbe, Abe, Adalberht, Adalbert, Adalberto, Æþelbeorht, Æðelberht, Albaer, Albert, Albertas, Alberte, Alberto, Albertus, Alpertti, Altti, Aubert, Baer, Bèr, Berhtoald, Bertil, Berto, Bertoldo, Haribert, Herbert, Herberto, Heriberto, Pertti. Được Bert bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bert: Freidhof, Simek, Statz, Matz, Alfieri, Šimek. Được Danh sách họ với tên Bert.
Các tên phổ biến nhất có họ Taubert: Kassie, Loree, Miranda, Carson, Lillia. Được Tên đi cùng với Taubert.
Khả năng tương thích Bert và Taubert là 82%. Được Khả năng tương thích Bert và Taubert.