Bernie ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Thân thiện, Hiện đại. Được Bernie ý nghĩa của tên.
Duran tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Chú ý, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Duran ý nghĩa của họ.
Bernie nguồn gốc của tên. Nhỏ Bernard, Bernadette, Bernice, and other names beginning with Bern. Được Bernie nguồn gốc của tên.
Bernie tên diminutives: Netta. Được Biệt hiệu cho Bernie.
Họ Duran phổ biến nhất trong Colombia, Mexico, Tây Ban Nha, Gà tây, Venezuela. Được Duran họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bernie: BUR-nee. Cách phát âm Bernie.
Tên đồng nghĩa của Bernie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Barend, Bérénice, Beñat, Ben, Benno, Berard, Berardo, Berenice, Berenike, Berinhard, Bernát, Bernadett, Bernadette, Bernard, Bernarda, Bernardine, Bernardino, Bernardo, Bernat, Bernd, Bernhard, Bernice, Bernike, Bernt, Dino, Pherenike, Véronique, Veronica, Veronika, Verónica, Verônica, Weronika. Được Bernie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bernie: Fargnoli, Deritis, Altamirano, Verdot, Othaz. Được Danh sách họ với tên Bernie.
Các tên phổ biến nhất có họ Duran: Cristian, Can Aras, Renato, Carmelina, Jhaycee, Cristián. Được Tên đi cùng với Duran.
Khả năng tương thích Bernie và Duran là 73%. Được Khả năng tương thích Bernie và Duran.