Bernie ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Thân thiện, Hiện đại. Được Bernie ý nghĩa của tên.
Dukes tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Dukes ý nghĩa của họ.
Bernie nguồn gốc của tên. Nhỏ Bernard, Bernadette, Bernice, and other names beginning with Bern. Được Bernie nguồn gốc của tên.
Dukes nguồn gốc. Hình thức trực tuyến của Duke. Được Dukes nguồn gốc.
Bernie tên diminutives: Netta. Được Biệt hiệu cho Bernie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bernie: BUR-nee. Cách phát âm Bernie.
Tên đồng nghĩa của Bernie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Barend, Bérénice, Beñat, Ben, Benno, Berard, Berardo, Berenice, Berenike, Berinhard, Bernát, Bernadett, Bernadette, Bernard, Bernarda, Bernardine, Bernardino, Bernardo, Bernat, Bernd, Bernhard, Bernice, Bernike, Bernt, Dino, Pherenike, Véronique, Veronica, Veronika, Verónica, Verônica, Weronika. Được Bernie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bernie: Rudack, Stengle, Igles, Regueira, Bluntzer. Được Danh sách họ với tên Bernie.
Các tên phổ biến nhất có họ Dukes: Miguel, Ismael, Rudolph, Karl, Russ. Được Tên đi cùng với Dukes.
Khả năng tương thích Bernie và Dukes là 81%. Được Khả năng tương thích Bernie và Dukes.