Bernice ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hiện đại, Nhân rộng, Thân thiện, Nghiêm trọng. Được Bernice ý nghĩa của tên.
Serrano tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Chú ý, Vui vẻ. Được Serrano ý nghĩa của họ.
Bernice nguồn gốc của tên. Hình thức hợp đồng Berenice. It occurs briefly in Acts in the New Testament belonging to a sister of King Herod Agrippa II. Được Bernice nguồn gốc của tên.
Bernice tên diminutives: Bernetta, Bernie, Berny, Bunny, Netta. Được Biệt hiệu cho Bernice.
Họ Serrano phổ biến nhất trong Colombia, Ecuador, Mexico, Tây Ban Nha, Venezuela. Được Serrano họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bernice: bər-NEES (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Bernice.
Tên đồng nghĩa của Bernice ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bérénice, Berenice, Berenike, Bernike, Nika, Pherenike, Véronique, Veronica, Veronika, Verónica, Verônica, Wera, Weronika. Được Bernice bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bernice: Dunkley, Saddat, Pamer, Hadsell, Isagba, Pámer. Được Danh sách họ với tên Bernice.
Các tên phổ biến nhất có họ Serrano: Moises, Arturo, Serrano, Esther, Nita, Moisés. Được Tên đi cùng với Serrano.
Khả năng tương thích Bernice và Serrano là 81%. Được Khả năng tương thích Bernice và Serrano.