Bernice ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hiện đại, Nhân rộng, Thân thiện, Nghiêm trọng. Được Bernice ý nghĩa của tên.
Lim tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hoạt tính, Nghiêm trọng, May mắn, Nhân rộng. Được Lim ý nghĩa của họ.
Bernice nguồn gốc của tên. Hình thức hợp đồng Berenice. It occurs briefly in Acts in the New Testament belonging to a sister of King Herod Agrippa II. Được Bernice nguồn gốc của tên.
Lim nguồn gốc. Min Nan La tinh của Lin. Được Lim nguồn gốc.
Bernice tên diminutives: Bernetta, Bernie, Berny, Bunny, Netta. Được Biệt hiệu cho Bernice.
Họ Lim phổ biến nhất trong Trung Quốc, Malaysia, Philippines, Singapore, Nam Triều Tiên. Được Lim họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bernice: bər-NEES (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Bernice.
Tên đồng nghĩa của Bernice ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bérénice, Berenice, Berenike, Bernike, Nika, Pherenike, Véronique, Veronica, Veronika, Verónica, Verônica, Wera, Weronika. Được Bernice bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bernice: Heathershaw, Szafran, Shae, Devendorf, Vanatta. Được Danh sách họ với tên Bernice.
Các tên phổ biến nhất có họ Lim: Glady, Franson, Gladys, Jason, Selest. Được Tên đi cùng với Lim.
Khả năng tương thích Bernice và Lim là 76%. Được Khả năng tương thích Bernice và Lim.