Bernice ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hiện đại, Nhân rộng, Thân thiện, Nghiêm trọng. Được Bernice ý nghĩa của tên.
Eastern tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Chú ý, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được Eastern ý nghĩa của họ.
Bernice nguồn gốc của tên. Hình thức hợp đồng Berenice. It occurs briefly in Acts in the New Testament belonging to a sister of King Herod Agrippa II. Được Bernice nguồn gốc của tên.
Bernice tên diminutives: Bernetta, Bernie, Berny, Bunny, Netta. Được Biệt hiệu cho Bernice.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bernice: bər-NEES (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Bernice.
Tên đồng nghĩa của Bernice ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bérénice, Berenice, Berenike, Bernike, Nika, Pherenike, Véronique, Veronica, Veronika, Verónica, Verônica, Wera, Weronika. Được Bernice bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bernice: Pielow, Goward, Harvilchuck, Hosaka, Blocksidge. Được Danh sách họ với tên Bernice.
Các tên phổ biến nhất có họ Eastern: Bernard, Floy, Gail, Corazon, Christeen. Được Tên đi cùng với Eastern.
Khả năng tương thích Bernice và Eastern là 78%. Được Khả năng tương thích Bernice và Eastern.