Bernard ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nghiêm trọng, Chú ý, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Bernard ý nghĩa của tên.
Bernard nguồn gốc của tên. Xuất phát từ yếu tố Germanic bern "bear" combined with hard "Dũng cảm, cứng rắn" Được Bernard nguồn gốc của tên.
Bernard tên diminutives: Barney, Bernie, Berny. Được Biệt hiệu cho Bernard.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bernard: bər-NAHRD (bằng tiếng Anh), BUR-nərd (bằng tiếng Anh), ber-NAHR (ở Pháp), BER-nahrt (bằng tiếng Ba Lan, bằng tiếng Croatian). Cách phát âm Bernard.
Tên đồng nghĩa của Bernard ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Beñat, Benno, Bent, Berardo, Bernát, Bernardino, Bernardo, Bernat, Bernd, Bernhard, Bernt, Dino. Được Bernard bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bernard: Paetzold, Schaarschmidt, Bituro, Lindwurm, Schiebler. Được Danh sách họ với tên Bernard.
Các tên phổ biến nhất có họ Hillery: Deidra, Milton, Richard, Nathan, Tien, Richárd, Tiên. Được Tên đi cùng với Hillery.