Berenice ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, May mắn, Chú ý, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Berenice ý nghĩa của tên.
Van heel tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Thân thiện, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Van heel ý nghĩa của họ.
Berenice nguồn gốc của tên. Latinized form of Βερενικη (Berenike), the Macedonian form of the Greek name Φερενικη (Pherenike), which meant "bringing victory" from φερω (phero) "to bring" and νικη (nike) "victory" Được Berenice nguồn gốc của tên.
Van heel nguồn gốc. Means "from Heel", a small town in the middle of the province of Limburg in the Netherlands. Được Van heel nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Berenice: bər-NEES (bằng tiếng Anh), ber-ə-NEE-see (bằng tiếng Anh), be-re-NEE-che (ở Ý). Cách phát âm Berenice.
Tên đồng nghĩa của Berenice ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bérénice, Bernice, Bernike, Nika, Véronique, Veronica, Veronika, Verónica, Verônica, Wera, Weronika. Được Berenice bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Berenice: Kusner, Raptis, Osterhout, Cholakyan, Rawlinson. Được Danh sách họ với tên Berenice.
Khả năng tương thích Berenice và Van heel là 77%. Được Khả năng tương thích Berenice và Van heel.