Berenice ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, May mắn, Chú ý, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Berenice ý nghĩa của tên.
Guillen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Guillen ý nghĩa của họ.
Berenice nguồn gốc của tên. Latinized form of Βερενικη (Berenike), the Macedonian form of the Greek name Φερενικη (Pherenike), which meant "bringing victory" from φερω (phero) "to bring" and νικη (nike) "victory" Được Berenice nguồn gốc của tên.
Họ Guillen phổ biến nhất trong Honduras, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Venezuela. Được Guillen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Berenice: bər-NEES (bằng tiếng Anh), ber-ə-NEE-see (bằng tiếng Anh), be-re-NEE-che (ở Ý). Cách phát âm Berenice.
Tên đồng nghĩa của Berenice ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bérénice, Bernice, Bernike, Nika, Véronique, Veronica, Veronika, Verónica, Verônica, Wera, Weronika. Được Berenice bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Berenice: Frohsin, Cullanan, Plemmons, Anolik, Tobinski. Được Danh sách họ với tên Berenice.
Các tên phổ biến nhất có họ Guillen: Colby, Esme, Bo, Cheree, Cristina, Esmé. Được Tên đi cùng với Guillen.
Khả năng tương thích Berenice và Guillen là 81%. Được Khả năng tương thích Berenice và Guillen.
Berenice Guillen tên và họ tương tự |
Berenice Guillen Bérénice Guillen Bernice Guillen Bernike Guillen Nika Guillen Véronique Guillen Veronica Guillen Veronika Guillen Verónica Guillen Verônica Guillen Wera Guillen Weronika Guillen |