Bente ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, May mắn, Sáng tạo, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Bente ý nghĩa của tên.
Bente nguồn gốc của tên. Dạng nữ tính của Đan Mạch Benedict. Được Bente nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bente: BEN-te (bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Na Uy), BEN-tə (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Bente.
Tên đồng nghĩa của Bente ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Benedetta, Benedicta, Bénédicte, Benedikta, Benedita, Benedykta, Bengta, Benita, Benoite, Bettina. Được Bente bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Kercy: Elena, Delbert, Bettina, Johnie, Otis. Được Tên đi cùng với Kercy.
Bente Kercy tên và họ tương tự |
Bente Kercy Benedetta Kercy Benedicta Kercy Bénédicte Kercy Benedikta Kercy Benedita Kercy Benedykta Kercy Bengta Kercy Benita Kercy Benoite Kercy Bettina Kercy |