Benny ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hoạt tính, Hiện đại, Chú ý, Vui vẻ. Được Benny ý nghĩa của tên.
Benny nguồn gốc của tên. Nhỏ Benjamin hoặc là Benedict. Được Benny nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Benny: BEN-ee. Cách phát âm Benny.
Tên đồng nghĩa của Benny ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ben, Benas, Bence, Bendiks, Bendt, Benedek, Benedetto, Benedictus, Benedikt, Benediktas, Benedito, Benedykt, Benesh, Bengt, Beniamin, Beniamino, Benito, Benjámin, Benjamín, Benjamim, Benjamin, Benjaminas, Benoit, Bent, Bento, Bettino, Bieito, Binyamin, Bünyamin, Peni, Pentti, Veniamin, Venijamin, Venyamin. Được Benny bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Benny: McThune, Riech, Fujisawa, Kallacky, Holten, Mcthune. Được Danh sách họ với tên Benny.
Các tên phổ biến nhất có họ Villalovos: Mary, Chanda, Sindy, Elma, Benjamin, Benjámin, Benjamín. Được Tên đi cùng với Villalovos.