Benny ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hoạt tính, Hiện đại, Chú ý, Vui vẻ. Được Benny ý nghĩa của tên.
Ng tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhân rộng, Hiện đại, May mắn, Sáng tạo. Được Ng ý nghĩa của họ.
Benny nguồn gốc của tên. Nhỏ Benjamin hoặc là Benedict. Được Benny nguồn gốc của tên.
Ng nguồn gốc. Tiếng La tinh của Quảng Đông Wu. Được Ng nguồn gốc.
Họ Ng phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Malaysia, Singapore, Việt Nam. Được Ng họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Benny: BEN-ee. Cách phát âm Benny.
Tên đồng nghĩa của Benny ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ben, Benas, Bence, Bendiks, Bendt, Benedek, Benedetto, Benedictus, Benedikt, Benediktas, Benedito, Benedykt, Benesh, Bengt, Beniamin, Beniamino, Benito, Benjámin, Benjamín, Benjamim, Benjamin, Benjaminas, Benoit, Bent, Bento, Bettino, Bieito, Binyamin, Bünyamin, Peni, Pentti, Veniamin, Venijamin, Venyamin. Được Benny bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Ng ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ngo, Ngô. Được Ng bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Benny: McThune, Erven, Nieminen, Westerbaan, Vaz, Mcthune. Được Danh sách họ với tên Benny.
Các tên phổ biến nhất có họ Ng: Yuki, Zoe, Simpson, May Hsia, Tiff, Zoé, Zoë. Được Tên đi cùng với Ng.
Khả năng tương thích Benny và Ng là 84%. Được Khả năng tương thích Benny và Ng.