Benny ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hoạt tính, Hiện đại, Chú ý, Vui vẻ. Được Benny ý nghĩa của tên.
Llaneza tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Vui vẻ, May mắn. Được Llaneza ý nghĩa của họ.
Benny nguồn gốc của tên. Nhỏ Benjamin hoặc là Benedict. Được Benny nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Benny: BEN-ee. Cách phát âm Benny.
Tên đồng nghĩa của Benny ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ben, Benas, Bence, Bendiks, Bendt, Benedek, Benedetto, Benedictus, Benedikt, Benediktas, Benedito, Benedykt, Benesh, Bengt, Beniamin, Beniamino, Benito, Benjámin, Benjamín, Benjamim, Benjamin, Benjaminas, Benoit, Bent, Bento, Bettino, Bieito, Binyamin, Bünyamin, Peni, Pentti, Veniamin, Venijamin, Venyamin. Được Benny bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Benny: McThune, Packer, Kraft, Stofferan, Quistorff, Mcthune. Được Danh sách họ với tên Benny.
Các tên phổ biến nhất có họ Llaneza: Carole, Hettie, Kerrie, Missy, Bong. Được Tên đi cùng với Llaneza.
Khả năng tương thích Benny và Llaneza là 80%. Được Khả năng tương thích Benny và Llaneza.