Benji ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Hiện đại. Được Benji ý nghĩa của tên.
Hoene tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Chú ý, Hoạt tính. Được Hoene ý nghĩa của họ.
Benji nguồn gốc của tên. Nhỏ Benjamin. Được Benji nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Benji: BEN-jee. Cách phát âm Benji.
Tên đồng nghĩa của Benji ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ben, Benas, Beniamin, Beniamino, Benjámin, Benjamín, Benjamim, Benjamin, Benjaminas, Binyamin, Bünyamin, Peni, Veniamin, Venijamin, Venyamin. Được Benji bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Benji: Benji, My, Smith, Goldrich. Được Danh sách họ với tên Benji.
Các tên phổ biến nhất có họ Hoene: Benjamin, Richie, Hung, Una, Francesca, Benjámin, Benjamín, Hùng, Úna, Ùna. Được Tên đi cùng với Hoene.
Khả năng tương thích Benji và Hoene là 79%. Được Khả năng tương thích Benji và Hoene.