Benjamin ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Benjamin ý nghĩa của tên.
Kaiser tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nhân rộng, May mắn, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Kaiser ý nghĩa của họ.
Benjamin nguồn gốc của tên. From the Hebrew name בִּנְיָמִין (Binyamin) which means "son of the south" or "son of the right hand" Được Benjamin nguồn gốc của tên.
Kaiser nguồn gốc. From Middle High German keiser meaning "emperor", originally a nickname applied to someone who acted kingly. The title ultimately derives from the Roman name Caesar. Được Kaiser nguồn gốc.
Benjamin tên diminutives: Ben, Benj, Benji, Benjy, Bennie, Benny. Được Biệt hiệu cho Benjamin.
Họ Kaiser phổ biến nhất trong Áo, Nước Đức, Liechtenstein, Luxembourg, Thụy sĩ. Được Kaiser họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Benjamin: BEN-jə-min (bằng tiếng Anh), bawn-zha-MEN (ở Pháp), BEN-yah-meen (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Benjamin.
Tên đồng nghĩa của Benjamin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Benas, Beniamin, Beniamino, Benjámin, Benjamín, Benjamim, Benjaminas, Binyamin, Bünyamin, Peni, Veniamin, Venijamin, Venyamin. Được Benjamin bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Kaiser ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Császár. Được Kaiser bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Benjamin: Williams, Pechot, Ballmann, Anderson, Green. Được Danh sách họ với tên Benjamin.
Các tên phổ biến nhất có họ Kaiser: Md. Kaiser Rashid, Ashley, Deedra, Leslie, Lillia. Được Tên đi cùng với Kaiser.
Khả năng tương thích Benjamin và Kaiser là 82%. Được Khả năng tương thích Benjamin và Kaiser.