Benjamin ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Benjamin ý nghĩa của tên.
Graham tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hoạt tính, May mắn, Hiện đại, Chú ý. Được Graham ý nghĩa của họ.
Benjamin nguồn gốc của tên. From the Hebrew name בִּנְיָמִין (Binyamin) which means "son of the south" or "son of the right hand" Được Benjamin nguồn gốc của tên.
Graham nguồn gốc. Derived from the English place name Grantham which probably meant "gravelly homestead" in Old English. The surname was first taken to Scotland in the 12th century by William de Graham. Được Graham nguồn gốc.
Benjamin tên diminutives: Ben, Benj, Benji, Benjy, Bennie, Benny. Được Biệt hiệu cho Benjamin.
Họ Graham phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, Vương quốc Anh. Được Graham họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Benjamin: BEN-jə-min (bằng tiếng Anh), bawn-zha-MEN (ở Pháp), BEN-yah-meen (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Benjamin.
Tên đồng nghĩa của Benjamin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Benas, Beniamin, Beniamino, Benjámin, Benjamín, Benjamim, Benjaminas, Binyamin, Bünyamin, Peni, Veniamin, Venijamin, Venyamin. Được Benjamin bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Benjamin: Anderson, Green, Williams, Pechot, Ballmann. Được Danh sách họ với tên Benjamin.
Các tên phổ biến nhất có họ Graham: Kylie, Andre, Paul, Jenny Jo, Jonathan, André. Được Tên đi cùng với Graham.
Khả năng tương thích Benjamin và Graham là 79%. Được Khả năng tương thích Benjamin và Graham.