Benjamin ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Benjamin ý nghĩa của tên.
Danish tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Chú ý, Thân thiện, Nghiêm trọng, Nhân rộng. Được Danish ý nghĩa của họ.
Benjamin nguồn gốc của tên. From the Hebrew name בִּנְיָמִין (Binyamin) which means "son of the south" or "son of the right hand" Được Benjamin nguồn gốc của tên.
Benjamin tên diminutives: Ben, Benj, Benji, Benjy, Bennie, Benny. Được Biệt hiệu cho Benjamin.
Họ Danish phổ biến nhất trong Afghanistan. Được Danish họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Benjamin: BEN-jə-min (bằng tiếng Anh), bawn-zha-MEN (ở Pháp), BEN-yah-meen (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Benjamin.
Tên đồng nghĩa của Benjamin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Benas, Beniamin, Beniamino, Benjámin, Benjamín, Benjamim, Benjaminas, Binyamin, Bünyamin, Peni, Veniamin, Venijamin, Venyamin. Được Benjamin bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Benjamin: Ballmann, Anderson, Green, Williams, Pechot. Được Danh sách họ với tên Benjamin.
Các tên phổ biến nhất có họ Danish: Arfa, Jibran, Aisha, Salman, Val. Được Tên đi cùng với Danish.
Khả năng tương thích Benjamin và Danish là 70%. Được Khả năng tương thích Benjamin và Danish.