Benjámin ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Thân thiện, Chú ý, Sáng tạo, Hoạt tính. Được Benjámin ý nghĩa của tên.
Benjámin nguồn gốc của tên. Hình thức Hungary Benjamin. Được Benjámin nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Benjámin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ben, Benas, Beniamin, Beniamino, Benj, Benjamín, Benjamim, Benjamin, Benjaminas, Benji, Benjy, Bennie, Benny, Binyamin, Bünyamin, Peni, Veniamin, Venijamin, Venyamin. Được Benjámin bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Benjámin: Ballmann, Anderson, Green, Williams, Pechot. Được Danh sách họ với tên Benjámin.
Các tên phổ biến nhất có họ Romaсa: Scarlett, Benjamin, Shaun, Zachariah, Claude, Benjámin, Benjamín. Được Tên đi cùng với Romaсa.