Benjámin ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Thân thiện, Chú ý, Sáng tạo, Hoạt tính. Được Benjámin ý nghĩa của tên.
Pham tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Pham ý nghĩa của họ.
Benjámin nguồn gốc của tên. Hình thức Hungary Benjamin. Được Benjámin nguồn gốc của tên.
Họ Pham phổ biến nhất trong New Caledonia, Nam Triều Tiên, Vanuatu, Việt Nam. Được Pham họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Benjámin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ben, Benas, Beniamin, Beniamino, Benj, Benjamín, Benjamim, Benjamin, Benjaminas, Benji, Benjy, Bennie, Benny, Binyamin, Bünyamin, Peni, Veniamin, Venijamin, Venyamin. Được Benjámin bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Benjámin: Green, Williams, Pechot, Ballmann, Anderson. Được Danh sách họ với tên Benjámin.
Các tên phổ biến nhất có họ Pham: Phuong, Danny, Nisha, Thuy, Rhett, Thùy. Được Tên đi cùng với Pham.
Khả năng tương thích Benjámin và Pham là 79%. Được Khả năng tương thích Benjámin và Pham.