Benito ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, Nghiêm trọng, Vui vẻ, May mắn. Được Benito ý nghĩa của tên.
Cheung tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, May mắn, Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Cheung ý nghĩa của họ.
Benito nguồn gốc của tên. Dạng Tây Ban Nha Benedict. This name was borne by Mexican president Benito Juárez, and also by Benito Mussolini (who was named after Juárez), the fascist dictator of Italy during World War II. Được Benito nguồn gốc của tên.
Cheung nguồn gốc. Tiếng La tinh của Quảng Đông Zhang. Được Cheung nguồn gốc.
Họ Cheung phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Ma Cao, Mauritius, Đài Loan. Được Cheung họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Benito: be-NEE-to. Cách phát âm Benito.
Tên đồng nghĩa của Benito ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ben, Benas, Bence, Bendiks, Bendt, Benedek, Benedict, Benedictus, Benedikt, Benediktas, Benedito, Benedykt, Benesh, Bengt, Bennett, Bennie, Benny, Benoit, Bent, Bento, Bieito, Peni, Pentti. Được Benito bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Benito: Diekema, Squillaro, Malone, Tyrus, Feller. Được Danh sách họ với tên Benito.
Các tên phổ biến nhất có họ Cheung: Nicole, Agnes, Mei Yin, Herma, Andrea, Ágnes, Agnès, Andréa. Được Tên đi cùng với Cheung.
Khả năng tương thích Benito và Cheung là 80%. Được Khả năng tương thích Benito và Cheung.