Benedykt ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Benedykt ý nghĩa của tên.
Jennings tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Jennings ý nghĩa của họ.
Benedykt nguồn gốc của tên. Polish form of Benedictus (see Benedict). Được Benedykt nguồn gốc của tên.
Jennings nguồn gốc. From the given name Jenyn, a medieval diminutive of Jen, itself a Middle English form of John. Được Jennings nguồn gốc.
Họ Jennings phổ biến nhất trong Bermuda, Quần đảo British Virgin, Quần đảo Falkland, Quần đảo Turks và Caicos. Được Jennings họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Benedykt: be-NE-dikt. Cách phát âm Benedykt.
Tên đồng nghĩa của Benedykt ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ben, Benas, Bence, Bendiks, Bendt, Benedek, Benedetto, Benedict, Benedictus, Benedikt, Benediktas, Benedito, Benesh, Bengt, Benito, Bennett, Bennie, Benny, Benoit, Bent, Bento, Bettino, Bieito, Peni, Pentti. Được Benedykt bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Jennings: Taryn, Steffanie, C Jennings, Sherise, Jada. Được Tên đi cùng với Jennings.
Khả năng tương thích Benedykt và Jennings là 75%. Được Khả năng tương thích Benedykt và Jennings.