Benedykt ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Benedykt ý nghĩa của tên.
Frye tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Thân thiện, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Chú ý. Được Frye ý nghĩa của họ.
Benedykt nguồn gốc của tên. Polish form of Benedictus (see Benedict). Được Benedykt nguồn gốc của tên.
Frye nguồn gốc. Biến thể của Fry. Được Frye nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Benedykt: be-NE-dikt. Cách phát âm Benedykt.
Tên đồng nghĩa của Benedykt ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ben, Benas, Bence, Bendiks, Bendt, Benedek, Benedetto, Benedict, Benedictus, Benedikt, Benediktas, Benedito, Benesh, Bengt, Benito, Bennett, Bennie, Benny, Benoit, Bent, Bento, Bettino, Bieito, Peni, Pentti. Được Benedykt bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Frye: Paris, Sa, Nicolas, Andrew, Freeman, Nicolás. Được Tên đi cùng với Frye.
Khả năng tương thích Benedykt và Frye là 71%. Được Khả năng tương thích Benedykt và Frye.