Benedykt ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Benedykt ý nghĩa của tên.
Appl tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Chú ý, May mắn, Hoạt tính, Thân thiện. Được Appl ý nghĩa của họ.
Benedykt nguồn gốc của tên. Polish form of Benedictus (see Benedict). Được Benedykt nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Benedykt: be-NE-dikt. Cách phát âm Benedykt.
Tên đồng nghĩa của Benedykt ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ben, Benas, Bence, Bendiks, Bendt, Benedek, Benedetto, Benedict, Benedictus, Benedikt, Benediktas, Benedito, Benesh, Bengt, Benito, Bennett, Bennie, Benny, Benoit, Bent, Bento, Bettino, Bieito, Peni, Pentti. Được Benedykt bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Appl: Johnnie, Whitley, Nerissa, Roseline, Corinne. Được Tên đi cùng với Appl.
Khả năng tương thích Benedykt và Appl là 76%. Được Khả năng tương thích Benedykt và Appl.