Benedikt ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Hiện đại. Được Benedikt ý nghĩa của tên.
Benedikt nguồn gốc của tên. Form of Benedictus (see Benedict). Được Benedikt nguồn gốc của tên.
Benedikt tên diminutives: Ben. Được Biệt hiệu cho Benedikt.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Benedikt: BE-ne-dikt (bằng tiếng Đức), bye-nye-DEEKT (ở Nga), bee-nee-DEEKT (ở Nga). Cách phát âm Benedikt.
Tên đồng nghĩa của Benedikt ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ben, Benas, Bence, Bendiks, Bendt, Benedek, Benedetto, Benedict, Benedictus, Benediktas, Benedito, Benedykt, Benesh, Bengt, Benito, Bennett, Bennie, Benny, Benoit, Bent, Bento, Bettino, Bieito, Peni, Pentti. Được Benedikt bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Stiens: Jeffery, Kenyatta, Sam, Ma, Elida. Được Tên đi cùng với Stiens.