Benedict ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Thân thiện, Nghiêm trọng, Chú ý, Hoạt tính. Được Benedict ý nghĩa của tên.
Jones tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Chú ý. Được Jones ý nghĩa của họ.
Benedict nguồn gốc của tên. From the Late Latin name Benedictus which meant "blessed". Saint Benedict was an Italian monk who founded the Benedictines in the 6th century. After his time the name was common among Christians, being used by 16 popes Được Benedict nguồn gốc của tên.
Jones nguồn gốc. Derived from the given name Jon, a medieval variant of John. Được Jones nguồn gốc.
Benedict tên diminutives: Ben, Bennie, Benny. Được Biệt hiệu cho Benedict.
Họ Jones phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Jones họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Benedict: BEN-ə-dikt. Cách phát âm Benedict.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Jones: JONS (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jones.
Tên đồng nghĩa của Benedict ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ben, Benas, Bence, Bendiks, Bendt, Benedek, Benedetto, Benedictus, Benedikt, Benediktas, Benedito, Benedykt, Benesh, Bengt, Benito, Benoit, Bent, Bento, Bettino, Bieito, Peni, Pentti. Được Benedict bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Jones ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giannino, Giannopoulos, Hansen, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivankov, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Janković, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Yanev, Zanetti, Zunino. Được Jones bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Benedict: Nelson, Aldeza, Andersen, Galligher, Lemley. Được Danh sách họ với tên Benedict.
Các tên phổ biến nhất có họ Jones: Mary, Sarah, Rebecca, Ryan, Tracey, Rébecca. Được Tên đi cùng với Jones.
Khả năng tương thích Benedict và Jones là 79%. Được Khả năng tương thích Benedict và Jones.