Benedetto ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Benedetto ý nghĩa của tên.
Crocetti tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, May mắn, Chú ý, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Crocetti ý nghĩa của họ.
Benedetto nguồn gốc của tên. Italian form of Benedictus (see Benedict). Được Benedetto nguồn gốc của tên.
Crocetti nguồn gốc. Italian diminutive form of Croce. Được Crocetti nguồn gốc.
Benedetto tên diminutives: Bettino. Được Biệt hiệu cho Benedetto.
Tên đồng nghĩa của Benedetto ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ben, Benas, Bence, Bendiks, Bendt, Benedek, Benedict, Benedictus, Benedikt, Benediktas, Benedito, Benedykt, Benesh, Bengt, Benito, Bennett, Bennie, Benny, Benoit, Bent, Bento, Bieito, Peni, Pentti. Được Benedetto bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Crocetti ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cross, Crouch, Cruz. Được Crocetti bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Benedetto: D'alessandro, D'Alessandro. Được Danh sách họ với tên Benedetto.
Các tên phổ biến nhất có họ Crocetti: Sherrill, Benjamin, Erin, Houston, Young, Benjámin, Benjamín. Được Tên đi cùng với Crocetti.
Khả năng tương thích Benedetto và Crocetti là 83%. Được Khả năng tương thích Benedetto và Crocetti.