Benedek ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, May mắn, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Benedek ý nghĩa của tên.
Brown tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hiện đại, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Brown ý nghĩa của họ.
Benedek nguồn gốc của tên. Hungarian form of Benedictus (see Benedict). Được Benedek nguồn gốc của tên.
Brown nguồn gốc. Originally a nickname for a person who had brown hair or skin. A notable bearer is Charlie Brown from the 'Peanuts' comic strip by Charles Schulz. Được Brown nguồn gốc.
Benedek tên diminutives: Bence. Được Biệt hiệu cho Benedek.
Họ Brown phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nigeria, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Brown họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Brown: BROWN. Cách phát âm Brown.
Tên đồng nghĩa của Benedek ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ben, Benas, Bendiks, Bendt, Benedetto, Benedict, Benedictus, Benedikt, Benediktas, Benedito, Benedykt, Benesh, Bengt, Benito, Bennett, Bennie, Benny, Benoit, Bent, Bento, Bettino, Bieito, Peni, Pentti. Được Benedek bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Brown ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Braun, Braune, Bruhn, Brun, Brune, Brunetti, Bruno. Được Brown bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Benedek: Kerti. Được Danh sách họ với tên Benedek.
Các tên phổ biến nhất có họ Brown: Michael, David, Kevin, Peter, Brittany, Dávid, Michaël, Péter. Được Tên đi cùng với Brown.
Khả năng tương thích Benedek và Brown là 83%. Được Khả năng tương thích Benedek và Brown.