Bence ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, May mắn, Hoạt tính, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Bence ý nghĩa của tên.
Mound tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Có thẩm quyền, May mắn, Vui vẻ, Chú ý. Được Mound ý nghĩa của họ.
Bence nguồn gốc của tên. Hình thức Hungary Vincent. Nó cũng được sử dụng như một hình thức ngắn Benedek. Được Bence nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Bence ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ben, Benas, Bendiks, Bendt, Benedetto, Benedict, Benedictus, Benedikt, Benediktas, Benedito, Benedykt, Benesh, Bengt, Benito, Bennett, Bennie, Benny, Benoit, Bent, Bento, Bettino, Bieito, Bikendi, Cenek, Enzo, Peni, Pentti, Uinseann, Vicenç, Vicent, Vicente, Vikenti, Vikentije, Vikentiy, Vin, Vince, Vincenc, Vincent, Vincentas, Vincente, Vincentius, Vincenzo, Vinko, Vinnie, Vinny, Vinzent, Vinzenz, Wincenty. Được Bence bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Mound: Kina, Gurvinder Singh, Latina, Cassey, Johnnie. Được Tên đi cùng với Mound.
Khả năng tương thích Bence và Mound là 84%. Được Khả năng tương thích Bence và Mound.