Beñat ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Chú ý, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Beñat ý nghĩa của tên.
Beñat nguồn gốc của tên. Dạng Basque Bernard. Được Beñat nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Beñat ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Barend, Barney, Ben, Benno, Bent, Berard, Berardo, Berinhard, Bernát, Bernard, Bernardino, Bernardo, Bernat, Bernd, Bernhard, Bernie, Bernt, Berny, Dino. Được Beñat bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Shenkel: Elease, Victoria, Brian, Karina, Dino. Được Tên đi cùng với Shenkel.