Ben ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Ben ý nghĩa của tên.
Prieto tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Chú ý, Hiện đại, Thân thiện, Nhân rộng. Được Prieto ý nghĩa của họ.
Ben nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Benjamin hoặc là Benedict. A notable bearer was Ben Jonson (1572-1637), an English poet and playwright. Được Ben nguồn gốc của tên.
Prieto nguồn gốc. From a nickname meaning "dark", referring to a person with dark hair or skin. Được Prieto nguồn gốc.
Họ Prieto phổ biến nhất trong Argentina, Colombia, Cuba, Tây Ban Nha, Venezuela. Được Prieto họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ben: BEN. Cách phát âm Ben.
Tên đồng nghĩa của Ben ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Benas, Bence, Bendiks, Bendt, Benedek, Benedetto, Benedictus, Benedikt, Benediktas, Benedito, Benedykt, Benesh, Bengt, Beniamin, Beniamino, Benito, Benjámin, Benjamín, Benjamim, Benjamin, Benjaminas, Benoit, Bent, Bento, Bettino, Bieito, Binyamin, Bünyamin, Peni, Pentti, Veniamin, Venijamin, Venyamin. Được Ben bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ben: Smith, Pickering, Hancock, Reys, Poaha. Được Danh sách họ với tên Ben.
Các tên phổ biến nhất có họ Prieto: Ben, Andre, Allan, Lily, Wiley, André. Được Tên đi cùng với Prieto.
Khả năng tương thích Ben và Prieto là 77%. Được Khả năng tương thích Ben và Prieto.