Ben ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Ben ý nghĩa của tên.
Lucas tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Hiện đại, Chú ý, Hoạt tính. Được Lucas ý nghĩa của họ.
Ben nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Benjamin hoặc là Benedict. A notable bearer was Ben Jonson (1572-1637), an English poet and playwright. Được Ben nguồn gốc của tên.
Lucas nguồn gốc. Xuất phát từ tên Lucas. A famous bearer of this surname is George Lucas (1944-), the creator of the 'Star Wars' movies. Được Lucas nguồn gốc.
Họ Lucas phổ biến nhất trong Pháp, Polynesia thuộc Pháp, Bồ Đào Nha, Seychelles, Tanzania. Được Lucas họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ben: BEN. Cách phát âm Ben.
Tên đồng nghĩa của Ben ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Benas, Bence, Bendiks, Bendt, Benedek, Benedetto, Benedictus, Benedikt, Benediktas, Benedito, Benedykt, Benesh, Bengt, Beniamin, Beniamino, Benito, Benjámin, Benjamín, Benjamim, Benjamin, Benjaminas, Benoit, Bent, Bento, Bettino, Bieito, Binyamin, Bünyamin, Peni, Pentti, Veniamin, Venijamin, Venyamin. Được Ben bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Lucas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lukács, Lukić. Được Lucas bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ben: Smith, Pickering, Hancock, Cawley, Southgate. Được Danh sách họ với tên Ben.
Các tên phổ biến nhất có họ Lucas: Keith, Carly, Tony, Morgan, Samona. Được Tên đi cùng với Lucas.
Khả năng tương thích Ben và Lucas là 66%. Được Khả năng tương thích Ben và Lucas.