Ben ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Ben ý nghĩa của tên.
Fan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Hiện đại. Được Fan ý nghĩa của họ.
Ben nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Benjamin hoặc là Benedict. A notable bearer was Ben Jonson (1572-1637), an English poet and playwright. Được Ben nguồn gốc của tên.
Fan nguồn gốc. From Chinese 范 (fàn) meaning "bee". Được Fan nguồn gốc.
Họ Fan phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Ma Cao, Singapore, Đài Loan. Được Fan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ben: BEN. Cách phát âm Ben.
Tên đồng nghĩa của Ben ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Benas, Bence, Bendiks, Bendt, Benedek, Benedetto, Benedictus, Benedikt, Benediktas, Benedito, Benedykt, Benesh, Bengt, Beniamin, Beniamino, Benito, Benjámin, Benjamín, Benjamim, Benjamin, Benjaminas, Benoit, Bent, Bento, Bettino, Bieito, Binyamin, Bünyamin, Peni, Pentti, Veniamin, Venijamin, Venyamin. Được Ben bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Fan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Phạm. Được Fan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ben: Hancock, Smith, Pickering, Fulmer, Lavin. Được Danh sách họ với tên Ben.
Các tên phổ biến nhất có họ Fan: Billy, Ben, Tai, Raina, Tai Ti. Được Tên đi cùng với Fan.
Khả năng tương thích Ben và Fan là 73%. Được Khả năng tương thích Ben và Fan.