Ben ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Ben ý nghĩa của tên.
Cloete tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Thân thiện, Sáng tạo, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Cloete ý nghĩa của họ.
Ben nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Benjamin hoặc là Benedict. A notable bearer was Ben Jonson (1572-1637), an English poet and playwright. Được Ben nguồn gốc của tên.
Họ Cloete phổ biến nhất trong Namibia, Nam Phi. Được Cloete họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ben: BEN. Cách phát âm Ben.
Tên đồng nghĩa của Ben ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Benas, Bence, Bendiks, Bendt, Benedek, Benedetto, Benedictus, Benedikt, Benediktas, Benedito, Benedykt, Benesh, Bengt, Beniamin, Beniamino, Benito, Benjámin, Benjamín, Benjamim, Benjamin, Benjaminas, Benoit, Bent, Bento, Bettino, Bieito, Binyamin, Bünyamin, Peni, Pentti, Veniamin, Venijamin, Venyamin. Được Ben bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ben: Smith, Pickering, Hancock, Damery, Goans. Được Danh sách họ với tên Ben.
Các tên phổ biến nhất có họ Cloete: Johanna, Eugene, Nicolai, Martie, Petrus Jacobus, Eugène, Jóhanna. Được Tên đi cùng với Cloete.
Khả năng tương thích Ben và Cloete là 71%. Được Khả năng tương thích Ben và Cloete.