Ben ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Ben ý nghĩa của tên.
Brunner tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Sáng tạo, Nhân rộng, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Brunner ý nghĩa của họ.
Ben nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Benjamin hoặc là Benedict. A notable bearer was Ben Jonson (1572-1637), an English poet and playwright. Được Ben nguồn gốc của tên.
Họ Brunner phổ biến nhất trong Áo, Nước Đức, Liechtenstein, Thụy sĩ. Được Brunner họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ben: BEN. Cách phát âm Ben.
Tên đồng nghĩa của Ben ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Benas, Bence, Bendiks, Bendt, Benedek, Benedetto, Benedictus, Benedikt, Benediktas, Benedito, Benedykt, Benesh, Bengt, Beniamin, Beniamino, Benito, Benjámin, Benjamín, Benjamim, Benjamin, Benjaminas, Benoit, Bent, Bento, Bettino, Bieito, Binyamin, Bünyamin, Peni, Pentti, Veniamin, Venijamin, Venyamin. Được Ben bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ben: Smith, Pickering, Hancock, Poaha, Gettelman. Được Danh sách họ với tên Ben.
Các tên phổ biến nhất có họ Brunner: Yasmine, David, Darrell, Elizebeth, Melita, Dávid. Được Tên đi cùng với Brunner.
Khả năng tương thích Ben và Brunner là 65%. Được Khả năng tương thích Ben và Brunner.