Bella ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Nhân rộng. Được Bella ý nghĩa của tên.
Daignault tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Daignault ý nghĩa của họ.
Bella nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Isabella and other names ending in bella. It is also associated with the Italian word bella Có nghĩa là "đẹp". Được Bella nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bella: BEL-ə. Cách phát âm Bella.
Tên đồng nghĩa của Bella ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Beileag, Belinha, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Eilís, Eilish, Elísabet, Eliisabet, Elikapeka, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elisheba, Elisheva, Elixabete, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elżbieta, Erzsébet, Ibb, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabell, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Jelisaveta, Liesbeth, Lijsbeth, Sabela, Sibéal, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel. Được Bella bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bella: Patel, Eisnaugle, Clendinen, Commins, Lonskaya. Được Danh sách họ với tên Bella.
Các tên phổ biến nhất có họ Daignault: Thomas, Joshua, Ligia, Jayne, Tyra, Lígia. Được Tên đi cùng với Daignault.
Khả năng tương thích Bella và Daignault là 81%. Được Khả năng tương thích Bella và Daignault.