Bérénice ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Vui vẻ, May mắn, Nhiệt tâm, Hiện đại. Được Bérénice ý nghĩa của tên.
Perry tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, May mắn, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Perry ý nghĩa của họ.
Bérénice nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Berenice. Được Bérénice nguồn gốc của tên.
Perry nguồn gốc. From Welsh ap Herry meaning "son of Herry". Được Perry nguồn gốc.
Họ Perry phổ biến nhất trong Châu Úc, Polynesia thuộc Pháp, Israel, New Zealand, Hoa Kỳ. Được Perry họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Bérénice ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Berenice, Berenike, Bernice, Bernike, Nika, Pherenike, Roni, Ronnie, Veronica, Veronika, Verónica, Verônica, Wera, Weronika. Được Bérénice bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Perry ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Arrighetti, Arrighi, Arrigucci, Harris, Harrison, Henderson, Hendry, Henry, Henryson, Kendrick, Mac eanraig, Mckendrick. Được Perry bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bérénice: Jantzen, Traum, Theel, Becquart, Dziedziula. Được Danh sách họ với tên Bérénice.
Các tên phổ biến nhất có họ Perry: Lynda, Jessica, Sean, Roma, Todd, Romà, Seán. Được Tên đi cùng với Perry.
Khả năng tương thích Bérénice và Perry là 69%. Được Khả năng tương thích Bérénice và Perry.