Bérénice ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Vui vẻ, May mắn, Nhiệt tâm, Hiện đại. Được Bérénice ý nghĩa của tên.
Bérénice nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Berenice. Được Bérénice nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Bérénice ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Berenice, Berenike, Bernice, Bernike, Nika, Pherenike, Roni, Ronnie, Veronica, Veronika, Verónica, Verônica, Wera, Weronika. Được Bérénice bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bérénice: Frohsin, Cullanan, Plemmons, Anolik, Tobinski. Được Danh sách họ với tên Bérénice.
Các tên phổ biến nhất có họ Mcbrayer: Alleen, Dominica, Veronica, Marty, Beata, Beáta, Verónica, Verônica. Được Tên đi cùng với Mcbrayer.