Bèr ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền. Được Bèr ý nghĩa của tên.
Labatt tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được Labatt ý nghĩa của họ.
Bèr nguồn gốc của tên. Biến thể của Baer. Được Bèr nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bèr: BER. Cách phát âm Bèr.
Tên đồng nghĩa của Bèr ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Adalberht, Adalbert, Adalberto, Adelbert, Æþelbeorht, Æðelberht, Al, Albert, Albertas, Alberte, Alberto, Albertus, Albrecht, Alpertti, Altti, Aubert, Bert, Bertie, Berto, Brecht, Elbert, Ethelbert, Hubert, Hubertus, Hubrecht, Hugubert, Huub, Lambert, Lamberto, Lammert, Lamprecht, Landebert, Norbert, Norberto, Pertti, Uberto. Được Bèr bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Labatt: Al, Keneth, Adrienne, Simonne, Tony. Được Tên đi cùng với Labatt.
Khả năng tương thích Bèr và Labatt là 84%. Được Khả năng tương thích Bèr và Labatt.