Beatrix ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Chú ý, Hiện đại, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Beatrix ý nghĩa của tên.
Davis tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, May mắn, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Davis ý nghĩa của họ.
Beatrix nguồn gốc của tên. Probably from Viatrix, a feminine form of the Late Latin name Viator which meant "voyager, traveller". It was a common name amongst early Christians, and the spelling was altered by association with Latin beatus "blessed" Được Beatrix nguồn gốc của tên.
Davis nguồn gốc. Phương tiện "của David". This was the surname of the revolutionary jazz trumpet player Miles Davis (1926-1991). Được Davis nguồn gốc.
Beatrix tên diminutives: Bea, Bee, Trix, Trixie. Được Biệt hiệu cho Beatrix.
Họ Davis phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Uganda, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Davis họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Beatrix: BE-ah-triks (bằng tiếng Đức), BAY-ah-triks (bằng tiếng Hà Lan), BEE-ə-triks (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Beatrix.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Davis: DAY-vis (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Davis.
Tên đồng nghĩa của Beatrix ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Beatrice, Beatrise, Beatriu, Beatriz, Beatrycze, Béatrice, Beitris, Betrys, Bia, Bice. Được Beatrix bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Davis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: David, Davidović, Davidsen, Mac daibhéid, Mcdevitt. Được Davis bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Beatrix: Winkelstraeter, Tapia, Emery, Bota, Ngia. Được Danh sách họ với tên Beatrix.
Các tên phổ biến nhất có họ Davis: Robert, Sarah, Andrew, Jennifer, Nilda Evonne, Róbert. Được Tên đi cùng với Davis.
Khả năng tương thích Beatrix và Davis là 84%. Được Khả năng tương thích Beatrix và Davis.