Bartłomiej ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, Chú ý, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Bartłomiej ý nghĩa của tên.
Natalia tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Chú ý, Thân thiện, Sáng tạo, Vui vẻ. Được Natalia ý nghĩa của họ.
Bartłomiej nguồn gốc của tên. Hình thức Ba Lan Bartholomew. Được Bartłomiej nguồn gốc của tên.
Bartłomiej tên diminutives: Bartek, Bartosz. Được Biệt hiệu cho Bartłomiej.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bartłomiej: bahr-TWAWM-yay. Cách phát âm Bartłomiej.
Tên đồng nghĩa của Bartłomiej ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bart, Barta, Bartal, Bartel, Barthélémy, Bartholomaios, Bartholomäus, Bartholomeus, Bartholomew, Bartol, Bartolo, Bartolomé, Bartoloměj, Bartolomej, Bartolomeo, Bartolomeu, Bartomeu, Bate, Bertalan, Bertók, Jernej, Mees, Mies, Nejc, Perttu, Tolly, Varfolomei, Varfolomey, Vartolomej. Được Bartłomiej bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Natalia: Natalia, Ellis, Nathan, Daineko, Shawn, Natália. Được Tên đi cùng với Natalia.
Khả năng tương thích Bartłomiej và Natalia là 78%. Được Khả năng tương thích Bartłomiej và Natalia.