Bartłomiej ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, Chú ý, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Bartłomiej ý nghĩa của tên.
Carter tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Vui vẻ, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền. Được Carter ý nghĩa của họ.
Bartłomiej nguồn gốc của tên. Hình thức Ba Lan Bartholomew. Được Bartłomiej nguồn gốc của tên.
Carter nguồn gốc. Occupational name for a person who operated a cart to transport goods, from Norman French caretier. Được Carter nguồn gốc.
Bartłomiej tên diminutives: Bartek, Bartosz. Được Biệt hiệu cho Bartłomiej.
Họ Carter phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, New Zealand, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Carter họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bartłomiej: bahr-TWAWM-yay. Cách phát âm Bartłomiej.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Carter: KAHR-tər. Cách phát âm Carter.
Tên đồng nghĩa của Bartłomiej ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bart, Barta, Bartal, Bartel, Barthélémy, Bartholomaios, Bartholomäus, Bartholomeus, Bartholomew, Bartol, Bartolo, Bartolomé, Bartoloměj, Bartolomej, Bartolomeo, Bartolomeu, Bartomeu, Bate, Bertalan, Bertók, Jernej, Mees, Mies, Nejc, Perttu, Tolly, Varfolomei, Varfolomey, Vartolomej. Được Bartłomiej bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Carter: Hana, John, Kim, Malia, Olivia, Olívia. Được Tên đi cùng với Carter.
Khả năng tương thích Bartłomiej và Carter là 81%. Được Khả năng tương thích Bartłomiej và Carter.