Barbara ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Barbara ý nghĩa của tên.
Barbara nguồn gốc của tên. Derived from Greek βαρβαρος (barbaros) meaning "foreign" Được Barbara nguồn gốc của tên.
Barbara tên diminutives: Babs, Bara, Barb, Bärbel, Barbie, Barica, Basia, Bobbi, Bobbie. Được Biệt hiệu cho Barbara.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Barbara: BAHR-bər-ə (bằng tiếng Anh), BAHR-brə (bằng tiếng Anh), BAHR-bah-rah (bằng tiếng Đức), bahr-BAH-rah (bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Barbara.
Tên đồng nghĩa của Barbara ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bára, Bárbara, Báirbre, Barabal, Barbora, Varvara, Varya. Được Barbara bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Barbara: Bush, Dover, Day, Hourigan, Gonzales. Được Danh sách họ với tên Barbara.
Các tên phổ biến nhất có họ Rettman: Adrian, Barbara, Prince, Clark, Cole, Adrián, Bárbara. Được Tên đi cùng với Rettman.