Barbara ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Barbara ý nghĩa của tên.
Clay tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hiện đại, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Clay ý nghĩa của họ.
Barbara nguồn gốc của tên. Derived from Greek βαρβαρος (barbaros) meaning "foreign" Được Barbara nguồn gốc của tên.
Clay nguồn gốc. Means simply "clay", originally referring to a person who lived near or worked with of clay. Được Clay nguồn gốc.
Barbara tên diminutives: Babs, Bara, Barb, Bärbel, Barbie, Barica, Basia, Bobbi, Bobbie. Được Biệt hiệu cho Barbara.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Barbara: BAHR-bər-ə (bằng tiếng Anh), BAHR-brə (bằng tiếng Anh), BAHR-bah-rah (bằng tiếng Đức), bahr-BAH-rah (bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Barbara.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Clay: KLAY. Cách phát âm Clay.
Tên đồng nghĩa của Barbara ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bára, Bárbara, Báirbre, Barabal, Barbora, Varvara, Varya. Được Barbara bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Barbara: Caruso, Bush, Dover, Day, Hourigan. Được Danh sách họ với tên Barbara.
Các tên phổ biến nhất có họ Clay: Barbara, Nada, Crystal, Phyllis, Majorie, Bárbara, Naďa. Được Tên đi cùng với Clay.
Khả năng tương thích Barbara và Clay là 71%. Được Khả năng tương thích Barbara và Clay.
Barbara Clay tên và họ tương tự |
Barbara Clay Babs Clay Bara Clay Barb Clay Bärbel Clay Barbie Clay Barica Clay Basia Clay Bobbi Clay Bobbie Clay Bára Clay Bárbara Clay Báirbre Clay Barabal Clay Barbora Clay Varvara Clay Varya Clay |